Hướng dẫn kích thước xích DID cho xe máy: Bảng thông số 420, 428, 520, 525, 530

Hướng dẫn chi tiết kích thước xích DID cho xe máy

Xích xe máy trông có vẻ đơn giản nhưng thông số và kích thước của nó lại là yếu tố cốt lõi quyết định hiệu suất vận hành, độ bền và sự an toàn của xe. Việc lựa chọn đúng kích thước xích giúp giảm thiểu thất thoát công suất và đảm bảo xe vận hành ổn định.

Dưới đây là bảng tổng hợp các kích thước và thông số chính của xích DID.


Kích thước xích Pitch (P) Bề rộng trong (W) Đường kính con lăn (D) Chiều dài chốt (F) Độ dày bản xích (T)
415 12.7mm (4/8 inch) 4.76mm 7.77mm 13.50mm 1.5mm
420 12.7mm (4/8 inch) 6.35mm 7.77mm 14.75–16.60mm 1.5–1.8mm
428 12.7mm (4/8 inch) 7.94mm 8.50mm 16.70–22.70mm 1.5–2.2mm
520 15.875mm (5/8 inch) 6.35mm 10.16–10.22mm 17.50–21.00mm 1.8–2.2mm
525 15.875mm (5/8 inch) 7.93mm 10.16–10.22mm 19.25–22.95mm 2.0–2.4mm
530 (50) 15.875mm (5/8 inch) 9.53mm 10.16–10.32mm 20.85–25.30mm 2.0–2.6mm
532 15.875mm (5/8 inch) 9.53mm 11.10mm 24.80mm 2.4mm
630 19.05mm (6/8 inch) 9.53mm 11.96mm 25.30mm 2.4mm

💡 Tóm tắt

Mỗi kích thước xích phù hợp với dung tích động cơ, mô-men xoắn và mục đích sử dụng khác nhau (đường phố, off-road, đua). Khi thay thế hoặc nâng cấp xích, hãy luôn kiểm tra thông số khuyến nghị từ nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành tối ưu.

0
    0
    Shopping Cart
    Cart is empty