🔧【Hướng Dẫn Đầy Đủ】Cấu Tạo & Hiệu Suất Xích D.I.D|Thông số xích xe máy mới nhất

🔧【Hướng Dẫn Đầy Đủ】Cấu Tạo & Hiệu Suất Xích D.I.D|Thông số xích xe máy mới nhất


Xích D.I.D là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực xích truyền động cho xe máy, được sử dụng rộng rãi từ xe phổ thông cho đến các giải đua MotoGP.
Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về cấu trúc, hiệu suất, các loại mắt nối, và đặc biệt là thông số xích xe máy (Thông số xích xe máy) phù hợp với từng dòng xe.


1. 🔩 Cấu tạo cơ bản của xích xe máy

Một sợi xích D.I.D bao gồm các bộ phận chính sau:

Bộ phận Vai trò
Pin (Chốt) Trục gập chính, chịu lực kéo và lực xoắn trong quá trình hoạt động.
Bush (Ống lót) Làm ổ trục cho pin, giúp giảm ma sát và mài mòn.
Roller (Con lăn) Tiếp xúc với nhông, hấp thụ xung lực và bảo vệ bush/pin.
Plates (Mắt trong & ngoài) Kết nối các bộ phận và chịu lực kéo.
Phớt (O-ring/X-ring) Giữ mỡ bôi trơn bên trong, ngăn ngừa mài mòn.
Mỡ bôi trơn Giảm ma sát, bảo vệ chống gỉ sét và kéo dài tuổi thọ.

2. 🧪 Hiệu suất cần thiết của xích xe máy

Thuật ngữ Giải thích
Độ bền kéo (Tensile Strength) Khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi đứt – đặc biệt quan trọng khi xe tăng tốc.
Độ bền mỏi (Fatigue Strength) Khả năng chịu được tải trọng lặp đi lặp lại mà không gãy vỡ.
Khả năng chống mài mòn (Anti-wear) Giảm giãn xích bằng cách hạn chế mài mòn giữa pin và bush.

3. 📏 Thông số xích xe máy phổ biến

Danh sách dưới đây liệt kê các thông số xích xe máy được sử dụng phổ biến trên thị trường:

Loại xích Bước xích (P) Chiều rộng trong (W) Đường kính con lăn (D) Ứng dụng
415 12.7mm 4.76mm 7.77mm Xe đạp, xe số nhỏ
420 12.7mm 6.35mm 7.77mm Xe 50cc–110cc
428 12.7mm 7.94mm 8.50mm Xe 125cc–250cc
520 15.875mm 6.35mm 10.16mm Xe thể thao tầm trung
525 15.875mm 7.93mm 10.16mm Xe 400cc trở lên
530 15.875mm 9.53mm 10.16mm Xe công suất lớn
630 19.05mm 11.96mm 25.30mm Xe đua, máy công nghiệp

📌 Lưu ý: Chọn đúng thông số xích xe máy giúp tránh tình trạng trượt nhông, đứt xích và tăng tuổi thọ của hệ thống truyền động.


4. 🛡️ Công nghệ phớt X-Ring tiên tiến

  • X-Ring có cấu trúc 4 điểm kín, giữ mỡ hiệu quả hơn O-Ring.

  • Giảm 50% ma sát so với O-Ring (theo so sánh nội bộ của D.I.D).

  • Kéo dài tuổi thọ xích và giảm hao mòn.


5. ⚙️ Công nghệ Bush rắn và chốt SDH

Thành phần Đặc điểm
Bush rắn (Solid Bush) Không có mối hàn, độ tròn cao, giữ mỡ tốt hơn. Tuổi thọ cao gấp 1.2–4 lần so với bush cuộn.
Chốt SDH (Super Dai Hard) Lớp phủ siêu cứng và phân tán cacbit – chống mài mòn và oxy hóa cực cao.

6. 🔗 Các loại mắt nối xích D.I.D

Loại nối Tính năng Ứng dụng
RJ (Rivet) Kết nối chắc chắn, không rơi rớt Xe thể thao, xe đua
FJ (Clip) Lắp dễ dàng, không cần dụng cụ chuyên dụng Xe phổ thông
ZJ (Ép máy) Rất chắc chắn, yêu cầu công cụ đặc biệt Đua chuyên nghiệp
LE Dùng trong nhà máy hoặc trường hợp đặc biệt Dòng sản phẩm OEM

7. 🚨 Xử lý sự cố và bảo trì xích

Sự cố Nguyên nhân Giải pháp
Xích bị giãn Mài mòn pin–bush, thiếu dầu Tra dầu định kỳ, thay xích khi vượt giới hạn
Xích kêu, rung Mắt nối không thẳng, mài mòn không đều Cân chỉnh nhông, tra dầu đồng đều
Xích đứt Tải quá lớn, ăn mòn, vật lạ chèn vào Sử dụng đúng loại xích theo Thông số xích xe máy

🔚 Kết luận: Hiểu đúng Thông số xích xe máy để chọn xích phù hợp

Việc chọn đúng loại xích dựa trên Thông số xích xe máy là yếu tố then chốt giúp bảo vệ hệ truyền động, giảm hao mòn và nâng cao hiệu suất vận hành xe. D.I.D tự hào mang đến các dòng xích chất lượng cao, chính xác, bền bỉ và được tin dùng trên toàn cầu.

0
    0
    Shopping Cart
    Cart is empty